Nghiên cứu khoa học – Doanhnhandatviet.net https://doanhnhandatviet.net Cập nhật tin tức, câu chuyện thành công và kinh nghiệm kinh doanh. Kết nối cộng đồng doanh nhân Việt! Sun, 21 Sep 2025 15:13:24 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.4 https://cloud.linh.pro/doanhnhandatviet/2025/08/doanhnhandatviet.svg Nghiên cứu khoa học – Doanhnhandatviet.net https://doanhnhandatviet.net 32 32 Ngày hội Khoa học Mùa hè: NIEHS tôn vinh nghiên cứu sức khỏe môi trường https://doanhnhandatviet.net/ngay-hoi-khoa-hoc-mua-he-niehs-ton-vinh-nghien-cuu-suc-khoe-moi-truong/ Sun, 21 Sep 2025 15:13:14 +0000 https://doanhnhandatviet.net/ngay-hoi-khoa-hoc-mua-he-niehs-ton-vinh-nghien-cuu-suc-khoe-moi-truong/

Trong nỗ lực thúc đẩy nghiên cứu và nâng cao nhận thức về sức khỏe môi trường, Viện nghiên cứu sức khỏe môi trường đã tổ chức một sự kiện đặc biệt nhằm giới thiệu các công trình nghiên cứu đang thực hiện cũng như tăng cường gắn kết với các đối tác trên nhiều lĩnh vực.

Fellows Award for Research Excellence FARE 2026 - a trophy surrounded by plants
Fellows Award for Research Excellence FARE 2026 – a trophy surrounded by plants

Sự kiện này là cơ hội để viện trình bày và giới thiệu một cách rộng rãi các hoạt động nghiên cứu của mình thông qua các áp phích, hình ảnh, cũng như sự tham gia trực tiếp của con người. Thông qua đó, viện không chỉ muốn thể hiện sự đa dạng và phong phú của các công trình nghiên cứu mà còn mong muốn nhận được sự quan tâm và hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế.

In-House Research
In-House Research

Các bài viết khoa học đóng một vai trò quan trọng trong sự kiện này, không chỉ giúp trình bày một cách chính xác và chuyên sâu về các nghiên cứu mà còn thể hiện sự cống hiến của các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực sức khỏe môi trường. Những cống hiến này đã được công nhận rộng rãi bởi cộng đồng quốc tế, và thông qua sự kiện, viện muốn tiếp tục nhận được sự ủng hộ và hợp tác chặt chẽ hơn.

WTP trainees learn how to decontaminate full-body PPE.
WTP trainees learn how to decontaminate full-body PPE.

Mục tiêu chính của sự kiện là tăng cường sự gắn kết giữa viện và các đối tác trên nhiều lĩnh vực, từ y tế công cộng đến bảo vệ môi trường. Sự hợp tác này không chỉ giúp tăng cường năng lực nghiên cứu mà còn góp phần vào việc tìm ra các giải pháp toàn diện và bền vững cho các thách thức về sức khỏe môi trường hiện nay.

Thông qua sự kiện này, Viện nghiên cứu sức khỏe môi trường kỳ vọng sẽ mở ra một chương mới trong việc hợp tác nghiên cứu và phát triển bền vững, đồng thời khẳng định vị thế của mình trong cộng đồng nghiên cứu quốc tế. Với sự tham gia của các đối tác và cộng đồng, viện tin tưởng rằng mình có thể đạt được những thành tựu quan trọng hơn nữa trong tương lai.

Grantee Research
Grantee Research

Viện nghiên cứu sức khỏe môi trường đang đẩy mạnh các hoạt động nhằm trình bày và giới thiệu các công trình nghiên cứu đang thực hiện. Các bài viết khoa học, những cống hiến và sự công nhận từ cộng đồng quốc tế cũng được trình bày. Sự kiện này giúp tăng cường sự gắn kết giữa viện và các đối tác trên nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế công cộng đến bảo vệ môi trường.

]]>
Phụ nữ có xu hướng ganh ghét đồng giới hơn dị giới https://doanhnhandatviet.net/phu-nu-co-xu-huong-ganh-ghet-dong-gioi-hon-di-gioi/ Sat, 20 Sep 2025 02:23:57 +0000 https://doanhnhandatviet.net/phu-nu-co-xu-huong-ganh-ghet-dong-gioi-hon-di-gioi/

Một nghiên cứu gần đây được công bố trên tạp chí Nature vào năm 2023 đã khám phá thế giới phức tạp của sự cạnh tranh nội bộ gián tiếp giữa phụ nữ. Nghiên cứu này, do Giáo sư Tim Clutton-Brock từ Đại học Cambridge thực hiện, đã thu thập dữ liệu từ gần 600 người từ 25 đến 45 tuổi, đã kết hôn và có con. Họ được yêu cầu đánh giá phản ứng của những người đồng giới khác trong hơn 20 tình huống khác nhau liên quan đến các nguồn lực có lợi cho phụ nữ như thực phẩm, sự an toàn, địa vị, sức mạnh…

Kết quả nghiên cứu cho thấy phụ nữ thiếu một nguồn lực nào đó sẽ có cảm xúc rất tiêu cực với những người phụ nữ có thứ đó, cao hơn đáng kể so với nam giới trong tình huống tương tự. Ví dụ, một phụ nữ có ngoại hình kém hấp dẫn rất dễ nảy sinh cảm giác khó chịu, thậm chí thù ghét người có nhan sắc. Đặc biệt, nếu nguồn lực đó có ở nam giới, phụ nữ thường không có tâm lý ganh đua, hoặc có nhưng không đáng kể.

Nghiên cứu sâu hơn cho thấy phụ nữ tỏ thái độ tiêu cực mạnh mẽ với những người cùng giới tính, liên quan đến các nguồn lực như vị trí quyền lực tại nơi làm việc, ngoại hình hấp dẫn, có cha mẹ tốt, là thành viên có ảnh hưởng trong cộng đồng, năng động, sức khỏe tuyệt vời, sống trong một ngôi nhà đẹp, có người bạn đời tốt. Điều này có nghĩa là phụ nữ có xu hướng phản ứng tiêu cực hơn nam giới trước sự bất cân xứng về nguồn lực giữa những người cùng giới, nhưng không phải giữa những người khác giới.

Theo lý giải của tâm lý học tiến hóa, thực tế này bắt nguồn từ việc phụ nữ trong lịch sử phải đối mặt với nguy cơ cao hơn từ hành vi xâm phạm thể chất và do đó phát triển các hình thức xung đột xã hội ngầm hơn. Họ thường nảy sinh cạnh tranh dựa trên ngoại hình, địa vị, bạn đời. Trong khi đó, đàn ông thường có xu hướng cạnh tranh trực tiếp hơn như thi đấu thể chất, ganh đua công khai, thử thách hoặc thể hiện sự thống trị.

Mặc dù đều có tính cạnh tranh, phụ nữ có thể tránh cạnh tranh công khai do áp lực và kỳ vọng xã hội là phái nữ phải dễ chịu, hòa đồng và không thống trị. Do đó, họ có thể cạnh tranh nhiều hơn về ngoại hình, xã hội hoặc cảm xúc, những nơi địa vị của họ được xác định một cách tinh tế.

Tóm lại, nghiên cứu này đã chỉ ra rằng sự cạnh tranh giữa phụ nữ có thể diễn ra gay gắt hơn so với nam giới, đặc biệt là trong các lĩnh vực như ngoại hình, địa vị và bạn đời. Điều này có thể được giải thích bằng lịch sử và áp lực xã hội mà phụ nữ phải đối mặt. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, xem thêm thông tin trên trang web của tạp chí Nature hoặc Đại học Cambridge.

]]>
Phát hiện vi protein tiềm năng liên quan đến bệnh tật bằng khung trí tuệ nhân tạo mới https://doanhnhandatviet.net/phat-hien-vi-protein-tiem-nang-lien-quan-den-benh-tat-bang-khung-tri-tue-nhan-tao-moi/ Sat, 06 Sep 2025 06:07:54 +0000 https://doanhnhandatviet.net/phat-hien-vi-protein-tiem-nang-lien-quan-den-benh-tat-bang-khung-tri-tue-nhan-tao-moi/

Các nhà nghiên cứu tại Viện Salk đã tạo ra một bước đột phá trong lĩnh vực di truyền học bằng cách phát triển công cụ ShortStop, sử dụng công nghệ học máy để khám phá các vùng DNA thường bị bỏ qua trong quá trình tìm kiếm các microprotein có thể đóng vai trò quan trọng trong bệnh tật. Công cụ này giúp các nhà khoa học xác định các vùng DNA có tiềm năng mã hóa microprotein và dự đoán khả năng sinh học của chúng, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc nghiên cứu các microprotein liên quan đến sức khỏe và bệnh tật.

Cells express a novel ShortStop-predicted microprotein (green), with cell nuclei stained blue. The pattern suggests microproteins are localized either in endosomes, which are organelles responsible for sorting and transporting cellular cargo, or in lysosomes, which are organelles that collect and remove cellular waste.
Cells express a novel ShortStop-predicted microprotein (green), with cell nuclei stained blue. The pattern suggests microproteins are localized either in endosomes, which are organelles responsible for sorting and transporting cellular cargo, or in lysosomes, which are organelles that collect and remove cellular waste.

ShortStop hoạt động dựa trên nguyên tắc phân loại microprotein thành hai loại: chức năng và không chức năng. Quá trình phân loại này được thực hiện dựa trên dữ liệu huấn luyện từ các bộ dữ liệu ngẫu nhiên được tạo ra bởi máy tính. Bằng cách so sánh các microprotein tìm thấy với các mẫu giả, ShortStop có thể nhanh chóng quyết định liệu một microprotein mới có khả năng chức năng hay không. Việc này giúp các nhà nghiên cứu tập trung vào những microprotein có tiềm năng cao, từ đó tăng hiệu quả của quá trình nghiên cứu.

Khi áp dụng ShortStop vào một bộ dữ liệu đã được công bố trước đó, các nhà nghiên cứu đã đạt được kết quả đáng kể. Họ xác định được 8% microprotein có khả năng chức năng, ưu tiên chúng cho việc theo dõi tiếp theo. Công cụ này cũng giúp xác định các microprotein bị bỏ qua bởi các phương pháp khác, bao gồm cả một microprotein đã được xác nhận bằng cách phát hiện trong các tế bào và mô của con người. Điều này cho thấy ShortStop không chỉ giúp tăng hiệu quả mà còn mở rộng kiến thức về các microprotein có thể có vai trò quan trọng trong sinh học.

Ứng dụng gần đây nhất của ShortStop là trong việc phân tích dữ liệu di truyền từ các khối u phổi của con người và mô lân cận bình thường. Qua đó, các nhà nghiên cứu đã tạo ra danh sách các microprotein tiềm năng chức năng. Một số microprotein nổi bật mà ShortStop tìm thấy đã được biểu hiện nhiều hơn trong mô khối u hơn mô bình thường, cho thấy chúng có thể đóng vai trò là dấu ấn sinh học hoặc microprotein chức năng cho ung thư phổi. Phát hiện này không chỉ chứng minh giá trị của ShortStop và công nghệ học máy trong việc ưu tiên các ứng viên cho nghiên cứu và phát triển điều trị trong tương lai mà còn mở ra hy vọng mới trong việc tìm kiếm các công cụ chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn cho ung thư và các bệnh khác như Alzheimer.

Các nhà nghiên cứu hy vọng rằng với sự hỗ trợ của ShortStop, họ sẽ tìm ra các microprotein mới liên quan đến sức khỏe và bệnh tật. Việc này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về cơ chế phân tử của các bệnh mà còn mở ra những con đường mới cho việc chẩn đoán và điều trị. Từ đó, những công cụ như ShortStop được kỳ vọng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi y học từ việc chữa bệnh sang việc phòng bệnh, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho con người.

]]>
Nâng tầm viện nghiên cứu và trường đại học: cần gỡ vướng để phát triển khoa học công nghệ https://doanhnhandatviet.net/nang-tam-vien-nghien-cuu-va-truong-dai-hoc-can-go-vuong-de-phat-trien-khoa-hoc-cong-nghe/ Sat, 23 Aug 2025 21:24:43 +0000 https://doanhnhandatviet.net/nang-tam-vien-nghien-cuu-va-truong-dai-hoc-can-go-vuong-de-phat-trien-khoa-hoc-cong-nghe/

Phát triển các viện nghiên cứu và trường đại học thành những chủ thể nghiên cứu mạnh đang là mục tiêu quan trọng được nhấn mạnh trong Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị. Để hiện thực hóa mục tiêu này, các viện nghiên cứu và trường đại học cần tập trung vào nâng cao chất lượng, chiều sâu, cũng như tăng cường liên kết và tính khả thi của các đề tài nghiên cứu. Một yếu tố quan trọng khác là phát triển mô hình hợp tác chặt chẽ giữa các trường đại học, viện nghiên cứu, doanh nghiệp, và địa phương. Qua đó, tạo ra một chuỗi giá trị khép kín từ nghiên cứu cơ bản đến ứng dụng và thương mại hóa.

Định hướng hình thành các nhóm nghiên cứu lớn, liên ngành, nhằm theo đuổi các mục tiêu nghiên cứu lớn hơn, có khả năng ứng dụng thực tiễn cao hơn. (Ảnh minh hoạ: Cổng thông tin điện tử Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam)
Định hướng hình thành các nhóm nghiên cứu lớn, liên ngành, nhằm theo đuổi các mục tiêu nghiên cứu lớn hơn, có khả năng ứng dụng thực tiễn cao hơn. (Ảnh minh hoạ: Cổng thông tin điện tử Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam)

Theo đánh giá của các chuyên gia, một trong những thách thức lớn hiện nay là vấn đề tài chính cho hoạt động nghiên cứu. Trong bối cảnh ngân sách dành cho khoa học còn hạn chế, việc tập trung nguồn lực cho các nghiên cứu ứng dụng mang tính liên ngành và đa giai đoạn đang là một thách thức lớn. Hiện nhiều nghiên cứu chỉ mới dừng lại ở giai đoạn công bố trên các tạp chí quốc tế, báo cáo tại các hội nghị khoa học, hoặc tham gia các cuộc thi về khoa học mà chưa thể tiến tới giai đoạn chuyển giao công nghệ hoặc sản xuất thử nghiệm.

Để tháo gỡ khó khăn này, các viện nghiên cứu và trường đại học cần xây dựng cơ chế tài chính linh hoạt và hấp dẫn hơn. Điều này bao gồm việc thành lập quỹ hỗ trợ riêng cho các giai đoạn chuyển tiếp từ kết quả nghiên cứu cơ bản sang sản phẩm thử nghiệm, từ phòng thí nghiệm đến sản xuất trên quy mô lớn. Các sản phẩm nghiên cứu có tiềm năng ứng dụng cao nên được ươm tạo trong các trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp đổi mới sáng tạo. Tại đây, các nhà khoa học, nhà đầu tư, và chuyên gia thị trường có thể làm việc cùng nhau để thúc đẩy quá trình thương mại hóa.

Bên cạnh hỗ trợ tài chính, việc tạo dựng cơ chế rõ ràng để tuyển dụng, sử dụng, và đãi ngộ đội ngũ nghiên cứu khoa học cũng là yếu tố quan trọng. Điều này đặc biệt cần thiết để thu hút và giữ chân các nhà khoa học trẻ, giúp họ có thể yên tâm cống hiến và phát triển sự nghiệp trong môi trường nghiên cứu tại Việt Nam. Sự thiết lập của một hệ sinh thái kết nối ba nhà: nhà nước – nhà khoa học – doanh nghiệp sẽ tạo điều kiện để các sản phẩm nghiên cứu được đưa vào thực tiễn một cách hiệu quả. Qua đó, đóng góp trực tiếp vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.

Với định hướng phát triển khoa học công nghệ rõ ràng từ Nghị quyết 57, cùng với sự quan tâm và đầu tư đúng đắn từ Nhà nước, cũng như sự vào cuộc tích cực của các bên liên quan, nền khoa học công nghệ Việt Nam được kỳ vọng sẽ có những bước tiến quan trọng. Các viện nghiên cứu và trường đại học sẽ từng bước hình thành một hệ sinh thái nghiên cứu, ứng dụng, và thương mại hóa bền vững, trong đó họ thực sự giữ vai trò nòng cốt.

]]>
Ngành Công nghệ sinh học: Cơ hội việc làm rộng mở với kỹ năng thực hành và công nghệ số https://doanhnhandatviet.net/nganh-cong-nghe-sinh-hoc-co-hoi-viec-lam-rong-mo-voi-ky-nang-thuc-hanh-va-cong-nghe-so/ Mon, 11 Aug 2025 19:38:02 +0000 https://doanhnhandatviet.net/nganh-cong-nghe-sinh-hoc-co-hoi-viec-lam-rong-mo-voi-ky-nang-thuc-hanh-va-cong-nghe-so/

Ngành Công nghệ sinh học đang nổi lên như một lĩnh vực đầy hứa hẹn và đột phá trong thế kỷ 21, với ứng dụng rộng rãi trong các ngành như dược, nông nghiệp, và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, nhiều sinh viên và người lao động trong ngành này thường lo lắng về khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm hoặc phải làm trái ngành.

Ngành Công nghệ sinh học đòi hỏi sự tương thích giữa năng lực của người học và yêu cầu của thị trường. Ảnh minh họa: INT
Ngành Công nghệ sinh học đòi hỏi sự tương thích giữa năng lực của người học và yêu cầu của thị trường. Ảnh minh họa: INT

Ngành Công nghệ sinh học đòi hỏi người học phải có nền tảng học thuật vững chắc, tư duy khoa học sắc bén và khả năng đọc hiểu, tổng hợp và vận dụng kiến thức linh hoạt. Đặc biệt, kỹ năng thực hành trong phòng thí nghiệm, sử dụng thành thạo các thiết bị và phần mềm số, khai thác dữ liệu lớn, nắm vững tin sinh học, lập trình cơ bản và ngoại ngữ chuyên ngành là những yếu tố không thể thiếu để hội nhập tri thức toàn cầu. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ sinh học còn yếu về kỹ năng thực hành, sử dụng công nghệ số và ngoại ngữ, dẫn đến khó đáp ứng ngay các yêu cầu khắt khe của doanh nghiệp hay viện nghiên cứu hiện đại.

Theo ThS Dương Nhật Linh, giảng viên Khoa Công nghệ sinh học – Trường Đại học Mở TPHCM, quan niệm về khó xin việc trong ngành Công nghệ sinh học cần được nhìn nhận lại một cách toàn diện và thấu đáo. Công nghệ sinh học là ngành đặc thù với tính liên ngành cao, yêu cầu nhân lực không chỉ am hiểu về sinh học, mà còn phải hội tụ tri thức từ nhiều lĩnh vực như công nghệ thông tin, hóa học, tự động hóa và quản lý chất lượng. ThS Linh khuyến nghị sinh viên ngành Công nghệ sinh học cần chủ động trau dồi kiến thức chuyên sâu, ngoại ngữ, kỹ năng số và trải nghiệm liên ngành. Công nghệ sinh học đang ‘khát’ nhân lực chất lượng cao, những người linh hoạt, sáng tạo và đa năng. Chỉ cần chủ động và sẵn sàng đổi mới, sinh viên ngành Công nghệ sinh học có thể tìm được công việc phù hợp với năng lực.

Về phía doanh nghiệp, ông Đinh Xuân Tùng, Phó Giám đốc Công ty Cổ phần Kỹ thuật Môi trường Gia Định, cho rằng nỗi lo thất nghiệp của sinh viên công nghệ sinh học phần lớn đến từ tư duy bị động. Ứng viên nổi bật không phải là người có điểm trung bình tích lũy cao nhất mà là người thể hiện được khả năng ứng dụng kiến thức vào thực tiễn. Ông Tùng nhấn mạnh sự ‘kén chọn’ của doanh nghiệp nằm ở kỹ năng thực tiễn. Sinh viên cần chủ động tìm kiếm cơ hội thực tập, tham gia các dự án nghiên cứu hoặc tự thực hiện các thí nghiệm nhỏ. Việc biết vận hành một hệ thống lên men, kỹ thuật phân lập và định danh vi khuẩn, hay cách phân tích kết quả xét nghiệm có giá trị hơn rất nhiều so với một bảng điểm ‘đỏ chói’.

Theo ông Tùng, sinh viên cần thay đổi góc nhìn từ bị động sang chủ động, hoạch định kế hoạch học tập và hành động cụ thể để đáp ứng nhu cầu thực tế. Cánh cửa cơ hội của ngành Công nghệ sinh học rất rộng, nhưng không tự động mở ra cho mọi người. Nó mở ra cho những ai chủ động trang bị kiến thức nền tảng vững chắc, kỹ năng thực hành thành thạo, tư duy liên ngành, đặc biệt với công nghệ thông tin và dữ liệu, cùng khả năng ngoại ngữ và các kỹ năng mềm như giải quyết vấn đề, làm việc nhóm.

Tóm lại, ngành Công nghệ sinh học đang bước vào kỷ nguyên số với tốc độ phát triển mạnh mẽ, mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức. Sinh viên và người lao động trong ngành cần chủ động trang bị kiến thức, kỹ năng và tư duy đổi mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động.

]]>
Đại học Bách khoa Hà Nội mở chương trình Kỹ thuật Thực phẩm với môi trường học tập đổi mới https://doanhnhandatviet.net/dai-hoc-bach-khoa-ha-noi-mo-chuong-trinh-ky-thuat-thuc-pham-voi-moi-truong-hoc-tap-doi-moi/ Sat, 09 Aug 2025 05:13:22 +0000 https://doanhnhandatviet.net/dai-hoc-bach-khoa-ha-noi-mo-chuong-trinh-ky-thuat-thuc-pham-voi-moi-truong-hoc-tap-doi-moi/

Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm tại Đại học Bách khoa Hà Nội đang nổi lên như một điểm đến lý tưởng bagi các bạn trẻ đam mê ngành thực phẩm. Không chỉ đơn thuần là một ngành học, đây còn là một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, nơi sinh viên có cơ hội trở thành người kiến tạo xu hướng thực phẩm tương lai.

Ngay từ năm nhất, sinh viên đã được khuyến khích tham gia nghiên cứu khoa học, thử sức với các đề tài sáng tạo và tiếp cận các dự án có tính ứng dụng thực tiễn cao. Qua đó, hình thành nên tư duy đổi mới sáng tạo và nảy sinh nhiều ý tưởng mà chính sinh viên, giảng viên cũng không ngờ tới. Việc học tập và nghiên cứu trong môi trường này giúp sinh viên phát triển kỹ năng và mở rộng kiến thức chuyên môn.

Môi trường học tập tại Elitech mang đến cho sinh viên những trải nghiệm học tập trong những lớp quy mô nhỏ, với giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh bởi các giảng viên có học vị tiến sĩ giàu kinh nghiệm và tận tâm. Những kiến thức hàn lâm được truyền tải một cách sinh động thông qua các câu chuyện thực tế và trải nghiệm từ các dự án hợp tác với doanh nghiệp. Điều này không chỉ giúp sinh viên hiểu sâu sắc về môn học mà còn phát triển kỹ năng ứng dụng kiến thức vào thực tiễn.

Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm không chỉ giới hạn trong phạm vi quốc gia mà còn mở ra cơ hội hợp tác quốc tế cho sinh viên. Đại học Monash và Đại học Massey, hai trường đại học danh tiếng, đã chính thức công nhận tương đương tín chỉ 2 năm đầu tiên của chương trình. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên có thể tham gia các chương trình trao đổi, chuyển tiếp hoặc học thạc sĩ tại nước ngoài, mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp.

Sức hút của chương trình BF-E12 còn đến từ chất lượng đầu ra được khẳng định qua những vị trí mà sinh viên đảm nhiệm sau khi tốt nghiệp. Với nền tảng chuyên môn vững vàng, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng thuyết trình, tư duy giải quyết vấn đề và đặc biệt là khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, sinh viên Kỹ thuật Thực phẩm tiên tiến đã tạo ấn tượng tốt đẹp với các tập đoàn lớn như Vinamilk, Nestlé, PepsiCo, CJ, Masan…

Nếu bạn có hứng thú với ngành Thực phẩm, đam mê sáng tạo, thích học trong môi trường cởi mở, hiện đại và không ngại thử thách, thì Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm có thể chính là nơi dành cho bạn. Đây là cơ hội để bạn trở thành một phần của cộng đồng sinh viên năng động và tiên phong trong lĩnh vực thực phẩm.

]]>
Khám phá mối liên hệ giữa vi khuẩn đường ruột và sức khỏe con người bằng mạng lưới thần kinh https://doanhnhandatviet.net/kham-pha-moi-lien-he-giua-vi-khuan-duong-ruot-va-suc-khoe-con-nguoi-bang-mang-luoi-than-kinh/ Fri, 08 Aug 2025 16:40:26 +0000 https://doanhnhandatviet.net/kham-pha-moi-lien-he-giua-vi-khuan-duong-ruot-va-suc-khoe-con-nguoi-bang-mang-luoi-than-kinh/

Các nhà nghiên cứu tại Đại học Tokyo đã áp dụng một hình thức trí tuệ nhân tạo tiên tiến gọi là mạng lưới thần kinh Bayes để phân tích dữ liệu về các vi khuẩn đường ruột và khám phá những hiểu biết sâu sắc về sức khỏe con người. Phương pháp này cho phép họ phát hiện ra các mô hình và mối liên hệ mà các kỹ thuật phân tích truyền thống không thể phát hiện một cách đáng tin cậy.

A simplified breakdown of the inputs, process, and outputs that make up the system. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND
A simplified breakdown of the inputs, process, and outputs that make up the system. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND

Vi khuẩn đường ruột đóng vai trò quan trọng trong một loạt các tình trạng sức khỏe. Sự đa dạng của chúng và sự phức tạp của các tương tác với cả hóa học của cơ thể và với nhau làm cho chúng rất khó nghiên cứu. Cơ thể con người chứa khoảng 30 đến 40 nghìn tỷ tế bào, nhưng đường ruột chứa khoảng 100 nghìn tỷ vi khuẩn đường ruột. Điều này có nghĩa là các tế bào vi khuẩn trong cơ thể chúng ta nhiều hơn số lượng tế bào của chính chúng ta.

VBayesMM uses paired microbiome-metabolite data, with microbial species as input variables and metabolite abundances as target variables. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND
VBayesMM uses paired microbiome-metabolite data, with microbial species as input variables and metabolite abundances as target variables. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND

Mặc dù vi khuẩn đường ruột thường được liên kết với tiêu hóa, chúng cũng ảnh hưởng đến một loạt các chức năng cơ thể. Chúng tồn tại trong sự đa dạng rộng lớn và tạo ra hoặc sửa đổi nhiều hợp chất hóa học được gọi là chất chuyển hóa. Các chất chuyển hóa này hoạt động như các phân tử tín hiệu, đi qua cơ thể và ảnh hưởng đến các hệ thống như miễn dịch, trao đổi chất, hoạt động não và tâm trạng.

Tuy nhiên, vẫn còn thách thức lớn trong việc hiểu rõ mối quan hệ giữa vi khuẩn đường ruột và sức khỏe con người. Các nhà nghiên cứu đang chỉ bắt đầu hiểu được loại vi khuẩn nào tạo ra chất chuyển hóa của con người và làm thế nào các mối quan hệ này thay đổi trong các bệnh khác nhau. Bằng cách lập bản đồ chính xác các mối quan hệ giữa vi khuẩn và hóa chất, các nhà nghiên cứu có thể phát triển các phương pháp điều trị cá nhân hóa.

Để giải quyết thách thức này, các nhà nghiên cứu đã áp dụng công cụ trí tuệ nhân tạo tiên tiến gọi là VBayesMM để phân tích dữ liệu. Hệ thống này tự động phân biệt các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất chuyển hóa từ số lượng lớn các vi khuẩn ít liên quan, đồng thời thừa nhận sự không chắc chắn về các mối quan hệ dự đoán.

Khi được thử nghiệm trên dữ liệu thực từ các nghiên cứu về rối loạn giấc ngủ, béo phì và ung thư, phương pháp này đã liên tục vượt trội so với các phương pháp hiện có và xác định các gia đình vi khuẩn cụ thể phù hợp với các quá trình sinh học đã biết. Điều này mang lại sự tự tin rằng hệ thống này phát hiện ra các mối quan hệ sinh học thực sự chứ không phải là các mẫu thống kê không có ý nghĩa.

Mặc dù hệ thống được tối ưu hóa để đối phó với khối lượng phân tích nặng, việc khai thác các tập dữ liệu lớn vẫn đi kèm với chi phí tính toán cao. Tuy nhiên, khi thời gian trôi qua, rào cản này sẽ trở nên ít quan trọng hơn.

Các hạn chế hiện tại bao gồm việc hệ thống có lợi khi có nhiều dữ liệu về vi khuẩn đường ruột hơn là về các chất chuyển hóa mà chúng tạo ra. Khi dữ liệu về vi khuẩn không đủ, độ chính xác giảm. Ngoài ra, VBayesMM giả định rằng các vi khuẩn hoạt động độc lập, nhưng trên thực tế, chúng tương tác theo nhiều cách phức tạp.

Trong tương lai, các nhà nghiên cứu có kế hoạch làm việc với các tập dữ liệu hóa học toàn diện hơn để bắt toàn bộ phạm vi sản phẩm của vi khuẩn, mặc dù điều này tạo ra thách thức mới trong việc xác định hóa chất đến từ đâu. Họ cũng nhằm mục đích làm cho VBayesMM mạnh mẽ hơn khi phân tích dân số bệnh nhân đa dạng, kết hợp mối quan hệ ‘cây gia đình’ của vi khuẩn để đưa ra dự đoán tốt hơn và giảm thời gian tính toán cần thiết cho phân tích.

]]>
Việt Nam có thể phát triển công nghệ vũ trụ nếu biết đầu tư đúng cách https://doanhnhandatviet.net/viet-nam-co-the-phat-trien-cong-nghe-vu-tru-neu-biet-dau-tu-dung-cach/ Mon, 04 Aug 2025 20:23:17 +0000 https://doanhnhandatviet.net/viet-nam-co-the-phat-trien-cong-nghe-vu-tru-neu-biet-dau-tu-dung-cach/

Với sự phát triển không ngừng của công nghệ vũ trụ trên toàn cầu, Việt Nam có cơ hội để vươn lên và khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu đó, Việt Nam cần chú trọng vào nghiên cứu cơ bản, mở rộng hợp tác quốc tế và tạo môi trường tự do cho các nhà khoa học phát triển. Các chuyên gia quốc tế đã đưa ra nhận định này tại tọa đàm ‘Đưa công nghệ vũ trụ trở thành động lực phát triển mới’ do Báo Tiền Phong tổ chức.

TS Nguyễn Trọng Hiền - chuyên gia của Cơ quan Hàng không Vũ trụ Hoa Kỳ (NASA) phát biểu tại Tọa đàm. Ảnh: Hạo Thiên
TS Nguyễn Trọng Hiền – chuyên gia của Cơ quan Hàng không Vũ trụ Hoa Kỳ (NASA) phát biểu tại Tọa đàm. Ảnh: Hạo Thiên

TS Nguyễn Lương Quang, chuyên gia đến từ Viện Năng lượng nguyên tử và năng lượng thay thế (CEA Paris-Saclay, Pháp), đã chia sẻ kinh nghiệm chuyển đổi từ nghiên cứu hạt nhân sang thiên văn học tại Saclay. Xuất phát từ việc phát triển bộ cảm biến theo dõi lò phản ứng hạt nhân, các nhà khoa học đã linh hoạt chuyển hướng sử dụng công nghệ đó để quan sát bầu trời. Từ nền tảng siêu dẫn ban đầu, Saclay tiến tới công nghệ lượng tử và thương mại hóa sản phẩm thông qua hợp tác với các startup và tập đoàn. TS Quang nhấn mạnh vai trò của việc chia sẻ mã nguồn mở trong nghiên cứu.

Ở các nước phát triển như Pháp hay Canada, nhóm nghiên cứu nhận tài trợ từ ngân sách bắt buộc phải cung cấp mã nguồn mở để các công ty có thể tham gia cùng phát triển. Việc này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của công nghệ mà còn giúp tạo ra một cộng đồng nghiên cứu mạnh mẽ và rộng lớn. Tuy nhiên, TS Nguyễn Trọng Hiền, chuyên gia từ Cơ quan Hàng không Vũ trụ Hoa Kỳ (NASA), cho rằng rào cản lớn nhất của Việt Nam hiện nay là vấn đề quản lý và cơ chế.

Nếu không trao sự tự do cho các nhà nghiên cứu, thì rất khó phát triển khoa học thực chất. Ông Hiền cũng nhấn mạnh rằng sở trường lớn nhất của Việt Nam chính là con người. Để thu hút nhân tài, Việt Nam cần một môi trường thông thoáng. Nhiều trí thức Việt Nam ở nước ngoài muốn về nước nhưng chưa về vì họ không thấy môi trường phù hợp với công việc nghiên cứu. Cơ chế hiện tại chưa thuận lợi để họ cống hiến.

Ông Hiền cho rằng mọi công nghệ đột phá đều bắt đầu từ những bước rất nhỏ và xuất phát từ cái có thể làm được, từ sở trường đang có. Do đó, Việt Nam cần tập trung vào việc tạo ra môi trường thuận lợi cho các nhà khoa học, cho phép họ tự do nghiên cứu và phát triển. Đồng thời, Việt Nam cũng cần đẩy mạnh hợp tác quốc tế để có thể tiếp cận với những công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm của các nước khác.

TS Quang cũng nhấn mạnh vai trò của việc đầu tư cho vườn ươm startup, các trường chuyên đề và đào tạo thế hệ kế tiếp. Hiện mô hình hợp tác công – tư trong khoa học vẫn còn thiếu vắng tại Việt Nam. Việt Nam cần đầu tư đúng trọng tâm và tạo môi trường tự do cho nhà khoa học để vươn lên trong lĩnh vực công nghệ vũ trụ. Với sự quyết tâm và nỗ lực, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực này.

Một yếu tố quan trọng khác là Việt Nam cần chú trọng vào việc thương mại hóa các sản phẩm công nghệ vũ trụ. Điều này không chỉ giúp tăng cường ứng dụng công nghệ trong đời sống mà còn tạo ra nguồn thu cho các doanh nghiệp và tổ chức nghiên cứu. Thông qua việc hợp tác với các startup và tập đoàn, Việt Nam có thể đẩy mạnh quá trình thương mại hóa và tạo ra các sản phẩm chất lượng cao.

Cuối cùng, các chuyên gia đều đồng ý rằng việc phát triển công nghệ vũ trụ tại Việt Nam cần sự hỗ trợ và quan tâm từ cả chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng. Chỉ khi có sự hợp tác và đầu tư đúng trọng tâm, Việt Nam mới có thể vươn lên và khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực công nghệ vũ trụ trên thế giới.

]]>
Miễn giảm tiền sử dụng đất cho doanh nghiệp đổi mới sáng tạo từ 2025 https://doanhnhandatviet.net/mien-giam-tien-su-dung-dat-cho-doanh-nghiep-doi-moi-sang-tao-tu-2025/ Sat, 26 Jul 2025 20:12:21 +0000 https://doanhnhandatviet.net/mien-giam-tien-su-dung-dat-cho-doanh-nghiep-doi-moi-sang-tao-tu-2025/

Từ ngày 1/10/2025, các doanh nghiệp sử dụng đất phục vụ nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo sẽ được miễn hoặc giảm tiền sử dụng đất theo quy định mới được bổ sung vào Luật Đất đai 2024. Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo năm 2025, được Quốc hội thông qua, sẽ có hiệu lực thi hành từ ngày 1/10/2025.

[VIDEO] Chưa có dấu hiệu xuất hiện El Nino/La Nina
[VIDEO] Chưa có dấu hiệu xuất hiện El Nino/La Nina

Một trong những điểm đáng chú ý của luật này là việc bổ sung quy định miễn, giảm tiền sử dụng đất, tiền thuê đất để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ và đổi mới sáng tạo. Cụ thể, luật bổ sung điểm m vào sau điểm l khoản 1 Điều 157 Luật Đất đai 2024 về trường hợp được miễn, giảm tiền sử dụng đất, tiền thuê đất.

Ảnh minh họa
Ảnh minh họa

Theo đó, các tổ chức, doanh nghiệp sử dụng đất để xây dựng phòng thí nghiệm, cơ sở ươm tạo công nghệ, cơ sở thực nghiệm, sản xuất thử nghiệm và cơ sở vật chất, hạ tầng dùng chung để hỗ trợ nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ và đổi mới sáng tạo sẽ được miễn hoặc giảm tiền sử dụng đất. Cụ thể, các trường hợp được miễn, giảm tiền sử dụng đất, tiền thuê đất bao gồm: sử dụng đất vào mục đích sản xuất, kinh doanh thuộc lĩnh vực ưu đãi đầu tư hoặc tại địa bàn ưu đãi đầu tư; sử dụng đất để thực hiện chính sách nhà ở, đất ở đối với người có công với cách mạng, thương binh, hộ gia đình liệt sĩ; sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư xây dựng nhà ở xã hội, nhà lưu trú công nhân; sử dụng đất của đơn vị sự nghiệp công lập; sử dụng đất xây dựng kết cấu hạ tầng cảng hàng không, sân bay; sử dụng đất xây dựng kết cấu hạ tầng đường sắt chuyên dùng; sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư theo phương thức đối tác công tư; sử dụng đất làm mặt bằng xây dựng trụ sở, sân phơi, nhà kho, nhà xưởng sản xuất; sử dụng đất xây dựng công trình cấp nước sạch và thoát nước, xử lý nước thải; sử dụng đất không phải đất quốc phòng, an ninh cho mục đích quốc phòng, an ninh của doanh nghiệp quân đội, công an.

Lawyer Việt Nam cũng cho biết, Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo năm 2025 có hiệu lực thi hành từ ngày 1/10/2025, trừ các điều khoản có hiệu lực thi hành từ ngày 1/7/2025.

]]>